Trong ngành bao bì đang phát triển nhanh chóng hiện nay, Túi đóng gói chất lỏng linh hoạt đang dẫn đầu cuộc cá...
Đọc thêmInformation to be updated
Cung cấp cho khách hàng các giải pháp đóng gói chất lỏng hiệu quả.
Trở thành nhà cung cấp thương hiệu bao bì dạng lỏng nổi tiếng thế giới.
Vì chúng tôi tập trung vào sản phẩm nên chúng tôi chuyên nghiệp hơn!
Trong ngành bao bì đang phát triển nhanh chóng hiện nay, Túi đóng gói chất lỏng linh hoạt đang dẫn đầu cuộc cá...
Đọc thêmTrong cuộc sống hiện đại nhịp độ nhanh, hiệu quả lưu trữ, vận chuyển và phân phối các sản phẩm lỏng đã trở thành tâm ...
Đọc thêmTrong ngành thực phẩm và đồ uống, công nghệ đóng gói vô trùng ngày càng trở thành yếu tố then chốt trong việc đảm bảo...
Đọc thêmTrong cuộc sống hiện đại với nhịp độ nhanh, bao bì không chỉ là phương tiện bảo vệ sản phẩm khỏi bị hư hại mà còn là ...
Đọc thêmTrong thị trường phát triển nhanh chóng hiện nay, ngành bao bì không ngừng phát triển để đáp ứng nhu cầu đa dạng của ...
Đọc thêm Lựa chọn vật liệu:
Chọn vật liệu composite nhiều lớp có độ bám dính và độ kín cao. Những vật liệu này phải có đặc tính giữ nhiệt tốt và có thể tạo thành lớp bịt kín chắc chắn ở nhiệt độ và áp suất thích hợp.
Xem xét khả năng tương thích hóa học của vật liệu để đảm bảo chúng không phản ứng với nội dung đóng gói hoặc gây xuống cấp.
Tối ưu hóa quy trình:
Tối ưu hóa các thông số của quá trình hàn nhiệt như nhiệt độ, thời gian và áp suất. Các thông số này cần được điều chỉnh dựa trên đặc tính vật lý của vật liệu composite đã chọn để đạt được độ bám dính và bịt kín tối ưu.
Thông qua các phương pháp khoa học như trực giao hoặc DOE (thí nghiệm được thiết kế), kiểm tra độ bền bịt nhiệt trong các điều kiện khác nhau và chọn tổ hợp thông số tối ưu.
Thường xuyên kiểm tra quy trình làm túi để đảm bảo tính ổn định của quy trình và chất lượng sản phẩm.
Bảo trì thiết bị:
Chọn thiết bị và khuôn hàn nhiệt chất lượng cao để đảm bảo chúng có khả năng kiểm soát nhiệt độ và phân bổ áp suất chính xác.
Thực hiện bảo trì thường xuyên thiết bị và khuôn mẫu, bao gồm làm sạch, kiểm tra và sửa chữa để đảm bảo chúng hoạt động tốt.
Xử lý nhiệt được thực hiện trên khuôn để tăng độ cứng và giảm hư hỏng vật liệu màng. Các cạnh của khuôn phải được bo tròn để giảm ma sát và hư hỏng vật liệu composite.
Kiểm soát hoạt động:
Thực hiện nghiêm ngặt các quy trình vận hành để đảm bảo người vận hành vận hành theo các thông số quy trình đã chỉ định.
Cung cấp đào tạo cho người vận hành để nâng cao kỹ năng và nhận thức của họ, đồng thời đảm bảo họ hiểu cách vận hành thiết bị đúng cách và duy trì chất lượng sản phẩm.
Kiểm tra chất lượng:
Việc kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt được thực hiện trên các túi đóng gói được sản xuất, bao gồm kiểm tra độ kín, kiểm tra độ bám dính, v.v.
Sử dụng các thiết bị và phương pháp kiểm tra chuyên nghiệp để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của kết quả kiểm tra.
Theo dõi và sửa chữa các sản phẩm không đủ tiêu chuẩn để tránh những vấn đề tương tự xảy ra lần nữa.
Tùy chọn kết dính:
Chọn loại keo có khả năng tương thích tốt với vật liệu composite để đảm bảo chất kết dính có thể thẩm thấu hoàn toàn giữa nhiều lớp vật liệu composite để tạo thành lớp liên kết bền chặt.
Chất kết dính phải có khả năng chịu thời tiết, hóa chất và nhiệt độ tuyệt vời để đảm bảo nó không bị nứt hoặc xuống cấp trong quá trình bảo quản và vận chuyển.
Kiểm soát quá trình sản xuất:
Trong quá trình sản xuất, đảm bảo vật liệu composite được giữ khô, sạch và không bị nhiễm bẩn trước khi dán.
Kiểm soát độ căng của vật liệu composite để tránh bị giãn hoặc biến dạng trong quá trình liên kết.
Trong quá trình dán, đảm bảo keo được bôi đều trên bề mặt vật liệu composite để tránh lớp phủ bị thiếu hoặc không đều.
Tối ưu hóa thiết kế bao bì:
Theo đặc tính sản phẩm và yêu cầu bảo quản, thiết kế của túi đóng gói được tối ưu hóa để đảm bảo túi đóng gói có thể chịu được áp suất bên trong và tác động từ bên ngoài.
Thiết lập cấu trúc mở và niêm phong hợp lý trên túi đóng gói để thuận tiện cho người dùng mở và nối lại túi đóng gói.
Kiểm tra hiệu suất niêm phong:
Thử nghiệm bằng nước nóng: Nhúng túi mẫu đã bịt kín vào nước nóng (60 ± 2)oC và quan sát xem bong bóng liên tục có được tạo ra trong một thời gian cụ thể hay không để đánh giá đặc tính bịt kín của túi đóng gói.
Kiểm tra khả năng duy trì giải nén: Đánh giá khả năng duy trì giải nén của túi đóng gói bằng cách bơm không khí cho đến khi chênh lệch áp suất giữa bên trong và bên ngoài gói hàng là 20-30kPa, quan sát tốc độ phục hồi áp suất hoặc quan sát xem màng bao bì có được gắn chặt vào không. nội dung đó trong những điều kiện cụ thể.
Kiểm tra khả năng duy trì áp suất (thử nghiệm lạm phát): đánh giá khả năng duy trì áp suất của túi đóng gói sau khi lạm phát.
Thử nghiệm trong buồng chân không: Túi đóng gói được hút chân không trong buồng chân không và quan sát độ rò rỉ của nó để đánh giá hiệu suất bịt kín của nó.
Kiểm tra độ bền bịt kín nhiệt: Đối với màng thổi polyetylen dùng cho bao bì chất lỏng, hãy dán nhiệt hai màng cùng hướng với nhau, sau đó cắt các dải mẫu để kiểm tra độ bền kéo để đánh giá độ bền bịt kín nhiệt của chúng. Điều này giúp đảm bảo túi không bị vỡ do khả năng giữ nhiệt kém trong quá trình vận chuyển và sử dụng.
Kiểm tra độ bền nén: Sử dụng các thiết bị như máy kéo điện tử để kiểm tra khả năng chịu áp lực của túi đóng gói để đảm bảo chúng có thể chịu được một áp suất nhất định mà không bị vỡ hoặc biến dạng.
Kiểm tra khả năng chống đâm thủng: Đánh giá khả năng chống đâm thủng của túi đóng gói khi bị vật sắc nhọn đâm thủng để đảm bảo túi có thể chịu được một mức độ tác động bên ngoài nhất định trong sử dụng thực tế.
Kiểm tra hệ số ma sát: Kiểm tra hệ số ma sát giữa bao bì và các bề mặt khác nhau để đánh giá khả năng trượt của chúng trong quá trình vận chuyển, xếp chồng, v.v.
Thử nghiệm thả rơi: mô phỏng tác động thả rơi mà túi đóng gói có thể gặp phải trong quá trình vận chuyển để đánh giá khả năng chống va đập và tỷ lệ vỡ của nó.
+86-15779056622